Có 2 kết quả:
百余 bǎi yú ㄅㄞˇ ㄩˊ • 百餘 bǎi yú ㄅㄞˇ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a hundred or more
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a hundred or more
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0