Có 2 kết quả:

百余 bǎi yú ㄅㄞˇ ㄩˊ百餘 bǎi yú ㄅㄞˇ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a hundred or more

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0